Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 27-01-2022 - Cập nhật lúc 10:23 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 27-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 10:23 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 117 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 15,722.00 16,422.00
Đô la Canada CAD 17,634.00 17,740.00 18,005
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,885 24,126 24,889
Euro EUR 24,997 25,177 26,187
Bảng Anh GBP 29,862 30,093 30,776
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,864.00 2,951.00
Yên Nhật JPY 191.46 193.39 202.68
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.12 21.65
Đô la Singapore SGD 16,950.00 16,970.00 17,290.00
Bạc Thái THB 630.00 650.00 717.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,635 28,096
GBP 31,070 32,391
JPY 159.88 169.22
HKD 3,162.21 3,296.63
AUD 16,414.11 17,111.84
CAD 18,096 18,866
RUB 0.00 293.46
Cập nhật lúc 10:23 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021